Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trợ giảng
- assistant professor
* Từ tham khảo/words other:
-
cơm thổi
-
cơm thừa canh cặn
-
cơm trọ
-
cơm vắt
-
cốm vòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trợ giảng
* Từ tham khảo/words other:
- cơm thổi
- cơm thừa canh cặn
- cơm trọ
- cơm vắt
- cốm vòng