Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trĩu
- laden; heavy|= cây trĩu quả a tree laden/heavy with fruit; a tree weighed down with fruit|= lòng trĩu nặng ưu sầu to be weighed down with grief/sorrow
* Từ tham khảo/words other:
-
ê kíp
-
e lệ
-
e mặt
-
ê mặt
-
ê mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trĩu
* Từ tham khảo/words other:
- ê kíp
- e lệ
- e mặt
- ê mặt
- ê mình