Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trinh thai
- pregnancy in a virgin
* Từ tham khảo/words other:
-
hong hóng
-
hồng hồng
-
hồng huyết cầu
-
hồng hỷ
-
hỏng kế hoạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trinh thai
* Từ tham khảo/words other:
- hong hóng
- hồng hồng
- hồng huyết cầu
- hồng hỷ
- hỏng kế hoạch