Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trình độ hiểu biết
- degree of understanding
* Từ tham khảo/words other:
-
đang đi tìm
-
dáng đi vai thõng xuống
-
dáng đi vênh váo
-
đàng điếm
-
đẳng điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trình độ hiểu biết
* Từ tham khảo/words other:
- đang đi tìm
- dáng đi vai thõng xuống
- dáng đi vênh váo
- đàng điếm
- đẳng điện