trình độ | * noun - standard, level |
trình độ | - standard; level (of ability)|= trình độ tiếng anh của nó đến đâu? what is his level of english?; what is his standard in english?|= trình độ của anh không đạt yêu cầu you don't have the required standard|- skillful; talented|= cậu này trình độ lắm! cậu ta sõi tiếng anh và tiếng pháp, cả tiếng hoa nữa! this young man is very talented! he's fluent in english and french, even in chinese! |
* Từ tham khảo/words other:
- chuột gộc
- chuột hải li
- chuột hải ly
- chuột hang
- chuột hôi