Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trình độ chuyên môn
- professional skill/ability; qualifications
* Từ tham khảo/words other:
-
vài tên
-
vải thâm
-
vãi thây
-
vải thêu
-
vải thêu kim tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trình độ chuyên môn
* Từ tham khảo/words other:
- vài tên
- vải thâm
- vãi thây
- vải thêu
- vải thêu kim tuyến