Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
triều chính
- court affairs, state affairs
* Từ tham khảo/words other:
-
dày dạn
-
dày dặn
-
dây dẫn
-
dây đàn
-
đầy đặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
triều chính
* Từ tham khảo/words other:
- dày dạn
- dày dặn
- dây dẫn
- dây đàn
- đầy đặn