Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
triệt phế
- to abolish
* Từ tham khảo/words other:
-
tạt vào
-
tạt vào thăm
-
tật về nói
-
tật vẹo cổ
-
tật viễn thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
triệt phế
* Từ tham khảo/words other:
- tạt vào
- tạt vào thăm
- tật về nói
- tật vẹo cổ
- tật viễn thị