Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trị số nhiệt
- calorific value, heat value
* Từ tham khảo/words other:
-
không điển hình
-
không diễn tả được
-
không điệu bộ
-
không điều độ
-
không điều hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trị số nhiệt
* Từ tham khảo/words other:
- không điển hình
- không diễn tả được
- không điệu bộ
- không điều độ
- không điều hòa