Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trĩ lập
- stand (like a mountain)
* Từ tham khảo/words other:
-
độc thân
-
độc thần giáo
-
đọc thẳng một mạch
-
đọc thành âm gió
-
đọc thành âm tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trĩ lập
* Từ tham khảo/words other:
- độc thân
- độc thần giáo
- đọc thẳng một mạch
- đọc thành âm gió
- đọc thành âm tiết