Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trên lầu
- upstairs|= lúc đó có ai trên lầu hay không? was there anybody upstairs at that time?|= trên lầu có ba phòng ngủ there are three bedrooms upstairs
* Từ tham khảo/words other:
-
nhắm mắt nhảy liều
-
nhắm mắt nói liều
-
nhắm mắt nói mò
-
nhắm mắt xuôi tay
-
nhẳm mục đích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trên lầu
* Từ tham khảo/words other:
- nhắm mắt nhảy liều
- nhắm mắt nói liều
- nhắm mắt nói mò
- nhắm mắt xuôi tay
- nhẳm mục đích