Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trên cao
- above; at the top
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói phóng đại
-
lời nói quá
-
lời nói quá đáng
-
lời nói quá thống thiết
-
lời nói quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trên cao
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói phóng đại
- lời nói quá
- lời nói quá đáng
- lời nói quá thống thiết
- lời nói quanh