Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trên cạn
- on land|= terrestrial : sống hoặc tăng trưởng trên cạn; không phải ở dưới nước terrestrial : living or growing on land; not aquatic|- terrestrial|= cây/thú trên cạn a terrestrial plant/animal
* Từ tham khảo/words other:
-
phong thánh
-
phóng thanh
-
phòng thảo luận kín
-
phong thấp
-
phòng thay quần áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trên cạn
* Từ tham khảo/words other:
- phong thánh
- phóng thanh
- phòng thảo luận kín
- phong thấp
- phòng thay quần áo