trẻ | * adj - young * noun - children |
trẻ | - young|= tôi trẻ hơn chị ấy hai tuổi i'm two years younger than her|= coi bộ chị ấy càng ngày càng trẻ ra! she seems to get younger every day!|- (nói chung) babies; children|= trẻ có bố mẹ là người việt nam children of vietnamese parentage; vietnamese-born children|= trẻ chưa xác định được bố mẹ là ai children of unknown parentage |
* Từ tham khảo/words other:
- chướng tai gai mắt
- chuồng thả ngựa
- chuồng thỏ
- chuông thủy tinh
- chuồng tiêu