Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trật đường rầy
- to go off the rails; to jump the rails/tracks; to derail|= nói trật đường rầy to talk utter nonsense
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn huỳnh quang
-
đèn kéo quân
-
đến khám
-
đèn khí
-
đến khi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trật đường rầy
* Từ tham khảo/words other:
- đèn huỳnh quang
- đèn kéo quân
- đến khám
- đèn khí
- đến khi