Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tráo trở đầu lưỡi
- to use trickly language
* Từ tham khảo/words other:
-
có cánh hẹp
-
có cánh màng
-
có cành rủ xuống
-
có cảnh tầm rộng
-
có cánh tay ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tráo trở đầu lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- có cánh hẹp
- có cánh màng
- có cành rủ xuống
- có cảnh tầm rộng
- có cánh tay ngắn