Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trào bọt
- to overflow, to foam
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền đấm mõm cho cảnh sát
-
tiên đan
-
tiến dẫn
-
tiện dân
-
tiến dần lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trào bọt
* Từ tham khảo/words other:
- tiền đấm mõm cho cảnh sát
- tiên đan
- tiến dẫn
- tiện dân
- tiến dần lên