Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tranh tài
- to try to outdo somebody in skill; to vie with somebody in skill
* Từ tham khảo/words other:
-
đá gơnai
-
đá granit
-
đã gửi
-
đa hằng thức
-
dạ hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tranh tài
* Từ tham khảo/words other:
- đá gơnai
- đá granit
- đã gửi
- đa hằng thức
- dạ hành