Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tránh lộ liễu
- to avoid being over conspicuous
* Từ tham khảo/words other:
-
nét nổi bật nhất
-
nét phác
-
nét phảng phất
-
nét phảng phất làm nhớ lại
-
nét riêng biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tránh lộ liễu
* Từ tham khảo/words other:
- nét nổi bật nhất
- nét phác
- nét phảng phất
- nét phảng phất làm nhớ lại
- nét riêng biệt