Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tranh lèo
- to win the award (cup, trophy)
* Từ tham khảo/words other:
-
xanh nhợt
-
xanh nước biển
-
xanh om
-
xanh ra
-
xanh rêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tranh lèo
* Từ tham khảo/words other:
- xanh nhợt
- xanh nước biển
- xanh om
- xanh ra
- xanh rêu