Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tránh không làm thân
* thngữ|- to keep someone at arm's length
* Từ tham khảo/words other:
-
hậu tạ
-
hậu tập
-
hậu thân
-
hậu thế
-
hầu thiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tránh không làm thân
* Từ tham khảo/words other:
- hậu tạ
- hậu tập
- hậu thân
- hậu thế
- hầu thiếp