Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trắng tay
* adj
- cleared out, without a penny, penniless
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trắng tay
- to lose all one's money; to become moneyless/penniless
* Từ tham khảo/words other:
-
chuồng cừu
-
chuông đá
-
chương đài
-
chuông để gọi
-
chuông đĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trắng tay
* Từ tham khảo/words other:
- chuồng cừu
- chuông đá
- chương đài
- chuông để gọi
- chuông đĩa