Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tráng miệng
* verb
- to have a dessert
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tráng miệng
- xem ăn tráng miệng|= ông gọi món gì tráng miệng thế? what have you ordered for dessert?|= chúng tôi ăn chuối tráng miệng we had bananas for dessert
* Từ tham khảo/words other:
-
chuồn đi
-
chuồn khỏi
-
chuồn mất
-
chuồn tẩu
-
chuồn thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tráng miệng
* Từ tham khảo/words other:
- chuồn đi
- chuồn khỏi
- chuồn mất
- chuồn tẩu
- chuồn thẳng