Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trăng hoa
* nghĩa bóng to run after women; to be a woman chaser; to be a womanizer; to womanize
* Từ tham khảo/words other:
-
cây vi
-
cấy vi khuẩn
-
cây viết
-
cây việt quất
-
cày vỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trăng hoa
* Từ tham khảo/words other:
- cây vi
- cấy vi khuẩn
- cây viết
- cây việt quất
- cày vỡ