Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trang
* noun
- page
* verb
- to shift
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trang
- page; trang in; printed page|= hai trang dày đặc chữ two closely written pages|= đánh số trang trong một tài liệu to number the pages of a document
* Từ tham khảo/words other:
-
chuỗi trứng cóc
-
chuối trứng cuốc
-
chuỗi vô hạn
-
chuỗi vỏ sò
-
chuôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trang
* Từ tham khảo/words other:
- chuỗi trứng cóc
- chuối trứng cuốc
- chuỗi vô hạn
- chuỗi vỏ sò
- chuôm