Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trần xe
- the cover of a carriage
* Từ tham khảo/words other:
-
dị tướng
-
đi tướt
-
dị ứng
-
dị ứng thức ăn
-
đi vận động chính trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trần xe
* Từ tham khảo/words other:
- dị tướng
- đi tướt
- dị ứng
- dị ứng thức ăn
- đi vận động chính trị