Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trần truồng như nhộng
- completely/stark naked; in a state of nature; in one's bare skin; in one's birthday suit; in the altogether|= bãi tắm có thể trần truồng như nhộng mà tắm a beach where nude bathing is allowed
* Từ tham khảo/words other:
-
khó lái
-
khô lại
-
khó làm
-
khó làm ăn
-
khó làm cho khuây khỏa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trần truồng như nhộng
* Từ tham khảo/words other:
- khó lái
- khô lại
- khó làm
- khó làm ăn
- khó làm cho khuây khỏa