Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trần thuyết
- state, explain, set forth, assert; express one's feeling, express oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
giới cần lao
-
giỏi chiến thuật hơn
-
giới chính trị
-
giới chức
-
giới chuyên môn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trần thuyết
* Từ tham khảo/words other:
- giới cần lao
- giỏi chiến thuật hơn
- giới chính trị
- giới chức
- giới chuyên môn