Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trận roi
* dtừ|- whipping, tanning, warming
* Từ tham khảo/words other:
-
những ai
-
những bài hát ca tụng
-
những cái kể trên
-
những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
-
những cái như vậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trận roi
* Từ tham khảo/words other:
- những ai
- những bài hát ca tụng
- những cái kể trên
- những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
- những cái như vậy