Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trận hòa
- (thể thao) drawn match; draw; tie|= trận hòa không/một đều a nil-nil/one-all draw
* Từ tham khảo/words other:
-
tên hãng
-
tên hèm
-
tên hiệu
-
tên họ
-
tên họ viết tắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trận hòa
* Từ tham khảo/words other:
- tên hãng
- tên hèm
- tên hiệu
- tên họ
- tên họ viết tắt