Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trận đòn
- shower of blows; whipping; thrashing; spanking; hiding|= bị một trận đòn nên thân to get a sound thrashing/a good hiding
* Từ tham khảo/words other:
-
mách tục mách giác
-
mạch tương
-
mạch văn
-
mạch vi xử lý
-
mạch viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trận đòn
* Từ tham khảo/words other:
- mách tục mách giác
- mạch tương
- mạch văn
- mạch vi xử lý
- mạch viên