Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràn đầy
- brimful; bursting|= lòng tràn đầy hy vọng to brim over with hopes; to overflow with hopes; to be brimfull of hopes
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi vắng vẻ
-
nơi vắng vẻ tiêu điều
-
nói vào
-
nối vào
-
nối vào nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràn đầy
* Từ tham khảo/words other:
- nơi vắng vẻ
- nơi vắng vẻ tiêu điều
- nói vào
- nối vào
- nối vào nhau