Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trận đánh
- encounter; engagement; battle; fight; combat|= trận đánh trên không/trên biển air/sea battle; aerial/naval combat|= khu rừng này từng là nơi diễn ra nhiều trận đánh ác liệt this forest has been the site of many fierce battles
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạc gia
-
nhạc giao hưởng
-
nhạc hành
-
nhạc hát
-
nhạc hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trận đánh
* Từ tham khảo/words other:
- nhạc gia
- nhạc giao hưởng
- nhạc hành
- nhạc hát
- nhạc hiệu