Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trán cao
- high forehead|= trán cao được xem là dấu hiệu của thông minh a high forehead is thought to be a sign of intelligence
* Từ tham khảo/words other:
-
cong oằn lại
-
công ơn
-
công phá
-
cống phẩm
-
công phẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trán cao
* Từ tham khảo/words other:
- cong oằn lại
- công ơn
- công phá
- cống phẩm
- công phẫn