Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trầm mai
- fall into oblivion
* Từ tham khảo/words other:
-
xuống dây
-
xương đe
-
xương dẹt
-
xưởng điêu khắc
-
xương đỉnh đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trầm mai
* Từ tham khảo/words other:
- xuống dây
- xương đe
- xương dẹt
- xưởng điêu khắc
- xương đỉnh đầu