Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trạm khí tượng
- weather station
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn cảnh xung quanh
-
hoàn cầu
-
hoàn chỉnh
-
hoàn chỉnh sự giáo dục của
-
hoàn chỉnh vị ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trạm khí tượng
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn cảnh xung quanh
- hoàn cầu
- hoàn chỉnh
- hoàn chỉnh sự giáo dục của
- hoàn chỉnh vị ngữ