Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trạm chuyển tiếp
- transit shed
* Từ tham khảo/words other:
-
nang phổi
-
nang quả
-
nặng quá đối với
-
nắng quái
-
nạng ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trạm chuyển tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- nang phổi
- nang quả
- nặng quá đối với
- nắng quái
- nạng ra