Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trầm bổng
- melodious|= độ trầm bổng của nốt nhạc sound level; pitch
* Từ tham khảo/words other:
-
lều tôn
-
lều tranh
-
lều tuyết
-
lều vải
-
li
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trầm bổng
* Từ tham khảo/words other:
- lều tôn
- lều tranh
- lều tuyết
- lều vải
- li