trái với | - against; contrary to...; in opposition to...|= hành động trái với nguyên tắc của mình to act against one's principles|= trái với dự đoán của chúng tôi, họ... contrary to our predictions, they...|- opposed|= quan điểm anh ta hoàn toàn trái với tôi his views are diametrically opposed to mine |
* Từ tham khảo/words other:
- không mở mang
- không mở mang trí tuệ
- không mơ thấy nổi
- không mơ tưởng đến
- không móc được của ai cái gì