Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái tính
- have strage nature (trái tính trái nết); ill-natured; hard to please
* Từ tham khảo/words other:
-
truyền hình học đường
-
truyền hình hữu tuyến
-
truyền hình kỹ thuật số
-
truyền hình màu
-
truyền hình nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái tính
* Từ tham khảo/words other:
- truyền hình học đường
- truyền hình hữu tuyến
- truyền hình kỹ thuật số
- truyền hình màu
- truyền hình nổi