Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái tim
- heart|= trái tim sắt đá heart of stone
* Từ tham khảo/words other:
-
cung quế
-
cùng quê
-
cứng rắn
-
cứng rắn khó lay chuyển
-
cùng sinh ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái tim
* Từ tham khảo/words other:
- cung quế
- cùng quê
- cứng rắn
- cứng rắn khó lay chuyển
- cùng sinh ra