Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trại thương binh
- rest camp for wounded coldiers
* Từ tham khảo/words other:
-
khéo ăn thì no, khéo co thì ấm
-
khéo chiếm được
-
khéo chọn
-
khéo gọn
-
khéo khỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trại thương binh
* Từ tham khảo/words other:
- khéo ăn thì no, khéo co thì ấm
- khéo chiếm được
- khéo chọn
- khéo gọn
- khéo khỉ