Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trại nhập ngũ
- introduction station
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ra vẻ bạo dạn
-
làm ra vẻ can đảm
-
làm ra vẻ có mỹ thuật
-
làm ra vẻ hiên ngang
-
làm ra vẻ không biết đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trại nhập ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- làm ra vẻ bạo dạn
- làm ra vẻ can đảm
- làm ra vẻ có mỹ thuật
- làm ra vẻ hiên ngang
- làm ra vẻ không biết đến