Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái gió trở trời
- change in the weather; bad weather|= khi trái gió trở trời when there's a change in the weather; in bad weather
* Từ tham khảo/words other:
-
không đông
-
không đóng băng
-
không đồng bộ
-
không đóng chặt
-
không đóng cửa chớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái gió trở trời
* Từ tham khảo/words other:
- không đông
- không đóng băng
- không đồng bộ
- không đóng chặt
- không đóng cửa chớp