Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trại gia binh
- married quarters
* Từ tham khảo/words other:
-
lính tuần phòng bờ biển
-
linh tước
-
linh tượng
-
linh ứng
-
linh vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trại gia binh
* Từ tham khảo/words other:
- lính tuần phòng bờ biển
- linh tước
- linh tượng
- linh ứng
- linh vật