Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trai gái
- boy and girl; * nghĩa bóng promiscuous behaviour
* Từ tham khảo/words other:
-
viên đạn giấy
-
viên đạn tấm
-
viền đăng ten
-
viễn điểm
-
viện điều dưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trai gái
* Từ tham khảo/words other:
- viên đạn giấy
- viên đạn tấm
- viền đăng ten
- viễn điểm
- viện điều dưỡng