Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trách nhiệm thủ trưởng
* dtừ|- headship
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng nói dân tộc
-
tiếng nói khó hiểu
-
tiếng nói lầm bầm
-
tiếng nói lắp bắp
-
tiếng nói líu lo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trách nhiệm thủ trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng nói dân tộc
- tiếng nói khó hiểu
- tiếng nói lầm bầm
- tiếng nói lắp bắp
- tiếng nói líu lo