Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trách mắng
* verb
- to scold, to reprimand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trách mắng
* đtừ|- to scold, to reprimand
* Từ tham khảo/words other:
-
chuối hoa
-
chuối hột
-
chuỗi hột
-
chuỗi hột xoàn
-
chuối lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trách mắng
* Từ tham khảo/words other:
- chuối hoa
- chuối hột
- chuỗi hột
- chuỗi hột xoàn
- chuối lá