Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trặc xương
- to sprain/twist/wrench one's wrist; to put one's wrist out of joint
* Từ tham khảo/words other:
-
người bấm vé
-
người bán
-
người bạn
-
người bán bách hóa
-
người bán bánh ba-tê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trặc xương
* Từ tham khảo/words other:
- người bấm vé
- người bán
- người bạn
- người bán bách hóa
- người bán bánh ba-tê