Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trắc trở
- difficulty, hindrance, obstacle, impediment
* Từ tham khảo/words other:
-
chúc sức khỏe
-
chúc sức khỏe anh!
-
chức suông
-
chức tam hùng
-
chức tăng lữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trắc trở
* Từ tham khảo/words other:
- chúc sức khỏe
- chúc sức khỏe anh!
- chức suông
- chức tam hùng
- chức tăng lữ